Điều hòa Nagakawa NIS-C18R2H12 inverter 1 chiều 18000BTU
9.350.000 ₫
SKU: NIS-C18R2H12
Danh mục: Điều hòa, Công suất điều hòa, Điều hòa 1 chiều, Điều hòa 18000 BTU, Điều hòa inverter, Điều hòa Nagakawa, Điều hòa Nagakawa 1 chiều, Điều hoà Nagakawa 18000BTU, Điều hòa Nagakawa Inverter, Điều hòa treo tường, Kiểu điều hoà, Loại máy điều hoà, Thương hiệu điều hòa
THÔNG TIN BẢO HÀNH

THÔNG TIN BẢO HÀNH- 1
Bảo hành chính hãng: 36 tháng
- 2
Thùng dàn lạnh có: Mặt lạnh điều hòa, Remote, Giá đỡ Remote, sách hướng dẫn
- 3
Thùng dàn nóng có: Dàn nóng điều hòa
- 4
Số tổng đài bảo hành Nagakawa: 1900545489
Báo giá nhanh
Miền Bắc
Mr. Chiến 0962.764.886
Miền Nam
Ms. Hương 0963992334

Sản phẩm: Điều hòa Nagakawa NIS-C18R2H12 inverter 1 chiều 18000BTU
THÔNG TIN SẢN PHẨM

Thông số kỹ thuật
| Điều hòa Nagakawa 18000BTU 1 chiều inverter | ĐƠN VỊ | NIS-C18R2H12 | |
| Năng suất danh định (tối thiểu – tối đa) | Làm lạnh | Btu/h | 18000 (5120-19450) |
| Công suất điện tiêu thụ danh định (tối thiểu – tối đa) | Làm lạnh | W | 1650 (500-2100) |
| Dòng điện làm việc danh định (tối thiểu – tối đa) | Làm lạnh | A | 7.5 (2.3-10.5) |
| Dải điện áp làm việc | V/P/Hz | 165-265/1/51 | |
| Lưu lượng gió cục trong ( C ) | m3/h | 810 | |
| Năng suất tách ẩm | L/h | 2.0 | |
| Độ ồn | Cục trong | dB(A) | 44/40/36 |
| Cục ngoài | dB(A) | 56 | |
| Kích thước thân máy (RxCxS) | Cục trong | mm | 910x294x206 |
| Cục ngoài | mm | 817x553x300 | |
| Môi chất lạnh sử dụng | R32 | ||
| Kích cỡ ống đồng lắp đặt | Lỏng | mm | Φ6.35 |
| Hơi | mm | Φ12.7 | |
| Chiều dài ống đồng lắp đặt | Tiêu chuẩn | m | 5 |
| Tối đa | m | 15 | |
| Chiều cao chênh lệch cục trong – cục ngoài tối đa | m | 5 | |
Đặc điểm nổi bật

- Công nghệ BLDC Inverter tiết kiệm đến 62% điện năng
- Màng lọc khí sạch NaFin 5 X3 sức mạnh
- Chế độ Super làm lạnh siêu nhanh
- Cảm biến IFEEL điều chỉnh nhiệt độ chính xác theo vị trí người dùng
- Chế độ SMART tự động điều chỉnh chế độ phù hợp với điều kiện thời tiết
- Tự động làm sạch với 5 bước đạt chuẩn
- Chế độ QUIET hoạt động êm ái với 21dB
- Dàn tản nhiệt BLUEFIN phủ bạc bền bỉ với thời gian
- Đảo gió 2 chiều tự động
- Tự khởi động lại sau khi có điện
- Gas R32 thân thiện với môi trường
- Bảo hành 10 năm máy nén Inverter

Rate this product
Latest posts by Minh Nguyễn (see all)
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
| MODEL NIS-C18R2H12 |
| Công suất làm lạnh |
| (Nhỏ nhất - Lớn nhất) kW 5.13 (1.91 - 5.42) |
| Btu/h 17,500 |
| (6,500 - 18,500) |
| Điện năng tiêu thụ |
| (Nhỏ nhất - Lớn nhất) W 1,750 |
| (500 - 1,950) |
| Cường độ dòng điện |
| (Nhỏ nhất - Lớn nhất) A 8.0 |
| (1.4 - 8.5) |
| Hiệu suất năng lượng Số sao ⭐⭐⭐⭐⭐ |
| CSPF 4,8 |
| Nguồn điện V/P/Hz 220-240V/1 pha/50 Hz |
| DÀN LẠNH |
| Lưu lượng gió |
Xem chi tiết thông số
Thông số kỹ
thuật: Điều hòa Nagakawa NIS-C18R2H12 inverter 1 chiều 18000BTU
| MODEL NIS-C18R2H12 |
| Công suất làm lạnh |
| (Nhỏ nhất - Lớn nhất) kW 5.13 (1.91 - 5.42) |
| Btu/h 17,500 |
| (6,500 - 18,500) |
| Điện năng tiêu thụ |
| (Nhỏ nhất - Lớn nhất) W 1,750 |
| (500 - 1,950) |
| Cường độ dòng điện |
| (Nhỏ nhất - Lớn nhất) A 8.0 |
| (1.4 - 8.5) |
| Hiệu suất năng lượng Số sao ⭐⭐⭐⭐⭐ |
| CSPF 4,8 |
| Nguồn điện V/P/Hz 220-240V/1 pha/50 Hz |
| DÀN LẠNH |
| Lưu lượng gió |
| (Cao/Trung bình/Thấp/Siêu thấp) m3/h 950/900/730/600 |
| Năng suất tách ẩm L/h 1.8 |
| Độ ồn |
| (Cao/Trung bình/Thấp/Siêu thấp) dB(A) 44/39/31/29 |
| Kích thước |
| (Rộng x Cao x Sâu) mm 890 x 300 x 223 |
| Khối lượng kg 10 |
| DÀN NÓNG |
| Độ ồn dB(A) 51 |
| Kích thước |
| (Rộng x Cao x Sâu) mm 715 x 540 x 240 |
| Khối lượng kg 24.5 |
| Môi chất lạnh/Lượng nạp gas kg R32/0.64 |
| Đường kính ống dẫn Lỏng mm Ø6.35 |
| Gas mm Ø12.7 |
| Chiều dài ống Tiêu chuẩn m 5 |
| Tối đa m 25 |
| Chiều cao chênh lệch dàn nóng - dàn lạnh tối đa m 10 |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
| MODEL NIS-C18R2H12 |
| Công suất làm lạnh |
| (Nhỏ nhất - Lớn nhất) kW 5.13 (1.91 - 5.42) |
| Btu/h 17,500 |
| (6,500 - 18,500) |
| Điện năng tiêu thụ |
| (Nhỏ nhất - Lớn nhất) W 1,750 |
| (500 - 1,950) |
| Cường độ dòng điện |
| (Nhỏ nhất - Lớn nhất) A 8.0 |
| (1.4 - 8.5) |
| Hiệu suất năng lượng Số sao ⭐⭐⭐⭐⭐ |
| CSPF 4,8 |
| Nguồn điện V/P/Hz 220-240V/1 pha/50 Hz |
| DÀN LẠNH |
| Lưu lượng gió |
Xem chi tiết thông số
Thông số kỹ
thuật: Điều hòa Nagakawa NIS-C18R2H12 inverter 1 chiều 18000BTU
| MODEL NIS-C18R2H12 |
| Công suất làm lạnh |
| (Nhỏ nhất - Lớn nhất) kW 5.13 (1.91 - 5.42) |
| Btu/h 17,500 |
| (6,500 - 18,500) |
| Điện năng tiêu thụ |
| (Nhỏ nhất - Lớn nhất) W 1,750 |
| (500 - 1,950) |
| Cường độ dòng điện |
| (Nhỏ nhất - Lớn nhất) A 8.0 |
| (1.4 - 8.5) |
| Hiệu suất năng lượng Số sao ⭐⭐⭐⭐⭐ |
| CSPF 4,8 |
| Nguồn điện V/P/Hz 220-240V/1 pha/50 Hz |
| DÀN LẠNH |
| Lưu lượng gió |
| (Cao/Trung bình/Thấp/Siêu thấp) m3/h 950/900/730/600 |
| Năng suất tách ẩm L/h 1.8 |
| Độ ồn |
| (Cao/Trung bình/Thấp/Siêu thấp) dB(A) 44/39/31/29 |
| Kích thước |
| (Rộng x Cao x Sâu) mm 890 x 300 x 223 |
| Khối lượng kg 10 |
| DÀN NÓNG |
| Độ ồn dB(A) 51 |
| Kích thước |
| (Rộng x Cao x Sâu) mm 715 x 540 x 240 |
| Khối lượng kg 24.5 |
| Môi chất lạnh/Lượng nạp gas kg R32/0.64 |
| Đường kính ống dẫn Lỏng mm Ø6.35 |
| Gas mm Ø12.7 |
| Chiều dài ống Tiêu chuẩn m 5 |
| Tối đa m 25 |
| Chiều cao chênh lệch dàn nóng - dàn lạnh tối đa m 10 |
Bài viết liên quan

Bảng mã lỗi điều hòa Fujitsu Inverter | Nội địa | chi...
27/09/2022
43821 views

Ống đồng điều hòa giá bao nhiêu tiền 1 mét?【Bảng giá mới】
27/09/2022
31176 views

Bảng kích thước ống đồng điều hòa máy lạnh | Mới Nhất
25/09/2022
15149 views

Tủ lạnh một tháng hết bao nhiêu số điện?
24/09/2022
14963 views

Cách sử dụng điều khiển điều hòa Casper【Hướng Dẫn】
27/09/2022
13452 views
Sản phẩm liên quan
5.050.000 ₫
Rated 5.00 out of 5 based on 8 customer ratings
8 đánh giá8.800.000 ₫
Rated 5.00 out of 5 based on 6 customer ratings
6 đánh giá6.900.000 ₫
Rated 5.00 out of 5 based on 8 customer ratings
8 đánh giá12.150.000 ₫
Rated 5.00 out of 5 based on 9 customer ratings
9 đánh giá6.650.000 ₫
Rated 5.00 out of 5 based on 6 customer ratings
6 đánh giá25.000.000 ₫
Rated 5.00 out of 5 based on 3 customer ratings
3 đánh giáSẢN PHẨM ĐÃ XEM
Bài viết liên quan

Bảng mã lỗi điều hòa Fujitsu Inverter | Nội địa | chi...
27/09/2022
43821 views

Ống đồng điều hòa giá bao nhiêu tiền 1 mét?【Bảng giá mới】
27/09/2022
31176 views

Bảng kích thước ống đồng điều hòa máy lạnh | Mới Nhất
25/09/2022
15149 views

Tủ lạnh một tháng hết bao nhiêu số điện?
24/09/2022
14963 views

Cách sử dụng điều khiển điều hòa Casper【Hướng Dẫn】
27/09/2022
13452 views
9350000
Điều hòa Nagakawa NIS-C18R2H12 inverter 1 chiều 18000BTU

Trong kho














